| Cổ phiếu | 114,368 tr.đ. | - | Amundi | 0,55 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 6/9/2018 | 13,45 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 114,353 tr.đ. | - | NEXT FUNDS | 0,80 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index | 21/8/2015 | 273,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 114,127 tr.đ. | - | Shinhan | 0,05 | Thị trường tổng quát | KRX 300 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 26/3/2018 | 16.302,68 | 1,03 | 12,68 |
| Cổ phiếu | 114,016 tr.đ. | - | Amundi | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI China ESG Leaders Select 5% Issuer Capped Index | 21/10/2021 | 26,89 | 1,12 | 10,00 |
| Cổ phiếu | 113,937 tr.đ. | - | iShares | 0,42 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE Minimum Volatility (USD) | 24/7/2012 | 39,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 113,883 tr.đ. | 43.387,49 | Conductor Fund | 1,25 | Thị trường tổng quát | | 1/8/2022 | 13,44 | 1,37 | 12,65 |
| Cổ phiếu | 113,71 tr.đ. | - | iShares | 0,33 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Sector Neutral Quality | 4/9/2019 | 39,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 113,568 tr.đ. | - | Amundi | 0,35 | Thị trường tổng quát | LevDAX x2 Gross Total Return Index - EUR | 1/6/2006 | 161,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 113,467 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - AUD - Benchmark TR Net | 20/4/2023 | 24,31 | 2,68 | 20,85 |
| Cổ phiếu | 113,375 tr.đ. | - | CI | 0,62 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Japan Equity Index - CAD | 1/8/2018 | 44,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 113,162 tr.đ. | 42.791,58 | Invesco | 0,70 | Thị trường tổng quát | NASDAQ Golden Dragon China Index | 9/12/2004 | 22,16 | 1,41 | 12,93 |
| Cổ phiếu | 112,996 tr.đ. | 17.068,07 | Main Funds | 1,04 | Thị trường tổng quát | | 1/12/2022 | 22,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 112,981 tr.đ. | 1.686,667 | Invesco | 0,40 | Thị trường tổng quát | Bloomberg ANR Improvers Index | 19/5/2006 | 70,41 | 2,69 | 19,40 |
| Cổ phiếu | 112,898 tr.đ. | - | iShares | 0,64 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan 100% Hedged to GBP Net Variant | 31/7/2012 | 103,69 | 1,60 | 16,64 |
| Cổ phiếu | 112,756 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 12/4/2017 | 132,48 | 2,14 | 15,36 |
| Cổ phiếu | 112,308 tr.đ. | - | Smartshares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets IMI ESG Screened Index - NZD | 6/6/2019 | 2,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 112,239 tr.đ. | 6.090,489 | Freedom | 0,39 | Thị trường tổng quát | | 5/5/2021 | 33,79 | 3,44 | 17,44 |
| Cổ phiếu | 112,058 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU SRI 5% Capped Index - EUR | 20/3/2019 | 14,62 | 2,20 | 15,94 |
| Cổ phiếu | 111,736 tr.đ. | - | BMO | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada ESG Leaders Index - CAD | 10/1/2020 | 37,30 | 2,03 | 20,44 |
| Cổ phiếu | 111,525 tr.đ. | - | BMO | 0,21 | Thị trường tổng quát | | 17/1/2022 | 49,04 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 111,488 tr.đ. | - | HSBC | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI Russia Capped Index | 5/7/2011 | 11,73 | 1,37 | 3,64 |
| Cổ phiếu | 111,325 tr.đ. | 4.636,867 | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Global Equity Factor | 28/4/2015 | 43,62 | 2,71 | 16,39 |
| Cổ phiếu | 111,088 tr.đ. | 43.476,04 | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI Philippines IMI 25/50 Index | 28/9/2010 | 28,82 | 1,43 | 11,37 |
| Cổ phiếu | 110,946 tr.đ. | 7.464,556 | Natixis | 0,34 | Thị trường tổng quát | | 13/12/2023 | 53,31 | 7,06 | 23,56 |
| Cổ phiếu | 110,891 tr.đ. | 1.379,8 | SPDR | 0,12 | Thị trường tổng quát | S&P 1500 Positive Momentum Tilt Index | 24/10/2012 | 246,55 | 5,21 | 26,72 |
| Cổ phiếu | 110,146 tr.đ. | - | Amundi | 0,16 | Thị trường tổng quát | Bloomberg MSCI Global Aggregate 500MM ex Securitized Sustainable SRI Sector Neutral Index - Benchmark TR Net | 28/6/2022 | 52,58 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 109,916 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Fundamentals 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 23/5/2019 | 1,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 109,65 tr.đ. | - | Lyxor | 0,85 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 13/5/2014 | 29,13 | 2,95 | 18,35 |
| Cổ phiếu | 109,531 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Growth Index - EUR | 7/9/2017 | 190,63 | 4,79 | 27,79 |
| Cổ phiếu | 108,466 tr.đ. | 33.534,93 | Direxion | 1,29 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 11/3/2010 | 74,37 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 108,384 tr.đ. | - | AGF | 0,88 | Thị trường tổng quát | | 12/2/2018 | 43,03 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 108,23 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Filtered Min TE Index | 16/5/2017 | 17,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 107,892 tr.đ. | - | Global X | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE | 15/5/2024 | 27,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 107,719 tr.đ. | 2.500,13 | SPDR | 0,14 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Japan Large & Mid Cap Index NTR | 11/6/2014 | 89,99 | 1,45 | 18,62 |
| Cổ phiếu | 107,637 tr.đ. | 8.289,467 | Innovator | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 1/10/2021 | 30,48 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 107,414 tr.đ. | - | L&G | 0,05 | Thị trường tổng quát | Solactive Core United Kingdom Large & Mid Cap Index - GBP | 13/11/2018 | 14,30 | 1,97 | 13,76 |
| Cổ phiếu | 107,047 tr.đ. | - | IndexIQ | 0,30 | Thị trường tổng quát | Solactive Candriam Factors Sustainable Japan Equity Index - EUR | 28/6/2017 | 37,92 | 1,35 | 13,61 |
| Cổ phiếu | 106,592 tr.đ. | - | Lyxor | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Select Catholic Principles ESG Universal and Environment Index - Benchmark TR Net | 23/9/2020 | 33,69 | 3,70 | 23,81 |
| Cổ phiếu | 106,576 tr.đ. | - | ICBC | 0 | Thị trường tổng quát | SSE Central Enterprises 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 26/8/2009 | 2,10 | 0,87 | 8,69 |
| Cổ phiếu | 106,248 tr.đ. | - | iShares | 0,26 | Thị trường tổng quát | | 2/9/2020 | 60,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 106,247 tr.đ. | - | Mackenzie | 0,50 | Thị trường tổng quát | TOBAM Maximum Diversification Canada Index - CAD | 21/6/2016 | 36,50 | 2,57 | 23,01 |
| Cổ phiếu | 106,194 tr.đ. | 20.903,45 | Franklin | 0,19 | Thị trường tổng quát | FTSE China RIC Capped Index | 2/11/2017 | 16,21 | 1,25 | 11,32 |
| Cổ phiếu | 106,125 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI Turkey | 3/11/2006 | 20,78 | 1,31 | 6,21 |
| Cổ phiếu | 106,032 tr.đ. | 45,089 | Sterling Capital | 0,65 | Thị trường tổng quát | | 13/12/2021 | 26,03 | 3,75 | 22,24 |
| Cổ phiếu | 105,927 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Enhanced Value | 21/2/2018 | 6,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 105,68 tr.đ. | - | RBC | 0,72 | Thị trường tổng quát | | 15/1/2014 | 26,89 | 1,69 | 10,93 |
| Cổ phiếu | 105,529 tr.đ. | - | Bosera | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Hubei New and Old Momentum Conversion Index - CNY - Benchmark TR Gross | 29/12/2021 | 0,63 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 105,173 tr.đ. | 18.528,53 | Pacer | 0,70 | Thị trường tổng quát | Pacer Emerging Markets Cash Cows 100 Index | 2/5/2019 | 20,58 | 1,50 | 10,57 |
| Cổ phiếu | 104,88 tr.đ. | 9.059,111 | Amplify | 0,75 | Thị trường tổng quát | AI Powered Equity Index - Benchmark TR Gross | 17/10/2017 | 36,99 | 2,64 | 18,35 |
| Cổ phiếu | 104,31 tr.đ. | 30.023,6 | JPMorgan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 13/9/2023 | 57,87 | 1,15 | 8,63 |
| Cổ phiếu | 103,714 tr.đ. | - | Intelligent Investor | 0,97 | Thị trường tổng quát | | 5/10/2020 | 2,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 103,553 tr.đ. | 9.380,378 | Hennessy | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 16/3/2021 | 30,53 | 3,49 | 21,80 |
| Cổ phiếu | 103,225 tr.đ. | - | Scotia | 0,19 | Thị trường tổng quát | Solactive Responsible U.S. Equity Index - Benchmark TR Gross | 4/1/2022 | 27,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 102,741 tr.đ. | - | Rize | 0 | Thị trường tổng quát | Foxberry SMS USA Environmental Impact Index - Benchmark TR Net | 17/8/2023 | 4,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 102,451 tr.đ. | 9.490,4 | PIMCO | 0,50 | Thị trường tổng quát | RAFI Dynamic Multi-Factor Emerging Market Index | 31/8/2017 | 20,07 | 1,12 | 10,53 |
| Cổ phiếu | 102,201 tr.đ. | - | Manulife | 0,43 | Thị trường tổng quát | | 25/11/2020 | 13,65 | 2,91 | 17,52 |
| Cổ phiếu | 102,191 tr.đ. | - | UBS | 0,22 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Hedged to CHF Index - CHF | 7/5/2020 | 4,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 101,789 tr.đ. | 5.160,711 | JPMorgan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 20/5/2020 | 65,33 | 4,04 | 22,89 |
| Cổ phiếu | 101,414 tr.đ. | 22.241,89 | LeaderShares | 0,83 | Thị trường tổng quát | | 11/5/2020 | 33,15 | 11,61 | 34,95 |
| Cổ phiếu | 101,173 tr.đ. | 19.385,91 | Strive | 0,32 | Thị trường tổng quát | Bloomberg US 1000 Dividend Growth Index - Benchmark TR Gross | 31/1/2023 | 30,26 | 2,22 | 16,09 |
| Cổ phiếu | 99,991 tr.đ. | 13.167,84 | Invesco | 0,55 | Thị trường tổng quát | NASDAQ International BuyBack Achievers Index | 27/2/2014 | 41,91 | 1,18 | 9,47 |
| Cổ phiếu | 99,825 tr.đ. | - | BetaShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | Solactive Climate Change and Environmental Opportunities Index - AUD - Benchmark TR Net | 9/3/2021 | 8,73 | 2,16 | 22,84 |
| Cổ phiếu | 99,624 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Quality 100% Hedged to USD Index | 18/2/2016 | 18,05 | 6,06 | 22,90 |
| Cổ phiếu | 99,476 tr.đ. | 24.442,33 | FPA | 0,49 | Thị trường tổng quát | | 17/12/2021 | 27,81 | 2,10 | 17,20 |
| Cổ phiếu | 99,395 tr.đ. | - | Fidelity | 0,30 | Thị trường tổng quát | | 18/5/2020 | 8,63 | 2,23 | 14,68 |
| Cổ phiếu | 99,195 tr.đ. | - | Deka | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 1/7/2010 | 49,82 | 1,46 | 15,15 |
| Cổ phiếu | 99,169 tr.đ. | - | CIBC | 0,90 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 27/7/2020 | 28,86 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 98,989 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World Climate Paris Aligned Index - Benchmark TR Net | 22/4/2021 | 6,22 | 3,82 | 24,76 |
| Cổ phiếu | 98,777 tr.đ. | - | Vanguard | 0,22 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Asia Pacific All Cap Index - CAD | 30/6/2014 | 38,96 | 1,49 | 16,13 |
| Cổ phiếu | 98,73 tr.đ. | - | iShares | 0,33 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom | 12/1/2010 | 146,81 | 1,95 | 13,94 |
| Cổ phiếu | 98,595 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI USA 100% Hedged to EUR Index | 4/6/2014 | 37,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 97,99 tr.đ. | 20.678,2 | FT Vest | 0,90 | Thị trường tổng quát | | 19/3/2021 | 23,82 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 97,856 tr.đ. | 104,8 | First Manhattan | 0,70 | Thị trường tổng quát | | 25/4/2022 | 30,44 | 4,77 | 24,87 |
| Cổ phiếu | 97,594 tr.đ. | - | Fidelity | 1,20 | Thị trường tổng quát | | 19/5/2023 | 11,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 97,512 tr.đ. | 13.859,58 | Franklin | 0,29 | Thị trường tổng quát | | 20/9/2016 | 57,38 | 2,81 | 18,09 |
| Cổ phiếu | 97,103 tr.đ. | - | Ossiam | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 14/11/2017 | 160,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 96,79 tr.đ. | - | Horizons | 0,58 | Thị trường tổng quát | Horizons EAFE Futures Roll Index - CAD | 4/8/2020 | 34,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 96,104 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI World Select ESG Screened Index - Benchmark TR Net | 26/3/2018 | 23,74 | 3,44 | 22,14 |
| Cổ phiếu | 95,84 tr.đ. | - | iShares | 0,73 | Thị trường tổng quát | FTSE RAFI Canada | 22/2/2006 | 23,97 | 1,58 | 15,29 |
| Cổ phiếu | 95,694 tr.đ. | - | iShares | 0,98 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 15/6/2006 | 15,25 | 4,26 | 27,11 |
| Cổ phiếu | 95,533 tr.đ. | 12.664,27 | Avantis | 0,26 | Thị trường tổng quát | | 27/6/2023 | 61,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 94,997 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | S&P Developed BMI Select Aerospace & Defense 35/20 Capped Index - USD - Benchmark TR Net | 1/2/2024 | 5,89 | 6,27 | 30,67 |
| Cổ phiếu | 94,905 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe Large 200 Net Total Return Index - EUR | 4/4/2005 | 52,90 | 2,26 | 15,45 |
| Cổ phiếu | 94,873 tr.đ. | - | Fidelity | 0,50 | Thị trường tổng quát | Fidelity Emerging Markets Quality Income Index | 9/9/2019 | 5,24 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 94,868 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan 100% Hedged to EUR | 25/6/2020 | 25,15 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 94,798 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI 100% Hedged to EUR Index - EUR | 29/4/2016 | 10,46 | 1,88 | 18,66 |
| Cổ phiếu | 94,471 tr.đ. | 2.758 | PGIM | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 12/12/2022 | 88,23 | 12,45 | 39,61 |
| Cổ phiếu | 94,367 tr.đ. | 344,644 | Nationwide | 0,34 | Thị trường tổng quát | TOBAM Maximum Diversification USA Index | 15/9/2017 | 34,63 | 3,25 | 16,23 |
| Cổ phiếu | 94,088 tr.đ. | - | HSBC | 0,35 | Thị trường tổng quát | Nasdaq Global Semiconductor Index - Benchmark TR Net | 25/1/2022 | 14,69 | 4,64 | 33,27 |
| Cổ phiếu | 94,088 tr.đ. | - | HSBC | 0,35 | Thị trường tổng quát | Nasdaq Global Semiconductor Index - Benchmark TR Net | 25/1/2022 | 14,69 | 4,64 | 33,27 |
| Cổ phiếu | 94,063 tr.đ. | - | ICBC | 0,30 | Thị trường tổng quát | Guangdong-Hong Kong-Macao Greater Bay Area Innovation 100 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 1/11/2019 | 0,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 93,943 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Minimum Volatility (AUD) Index - AUD | 11/10/2016 | 40,27 | 2,86 | 20,74 |
| Cổ phiếu | 93,891 tr.đ. | 9.688,978 | Pacer | 0,74 | Thị trường tổng quát | Pacer Cash Cows Fund of Funds Index | 3/5/2019 | 39,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 93,708 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets ESG Climate Paris Aligned Benchmark Select Index - Benchmark TR Net | 19/11/2021 | 4,12 | 3,02 | 21,07 |
| Cổ phiếu | 93,423 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | STOXX Global Metaverse Index - EUR - Benchmark TR Net | 7/12/2022 | 8,48 | 5,69 | 28,44 |
| Cổ phiếu | 93,248 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Latin America Low Carbon SRI Leaders Index - Benchmark TR Net | 22/6/2007 | 39,85 | 2,26 | 21,76 |
| Cổ phiếu | 92,994 tr.đ. | - | BMO | 0,33 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE ESG Leaders | 10/1/2020 | 35,52 | 2,39 | 18,31 |
| Cổ phiếu | 92,985 tr.đ. | 2.613 | BNY Mellon | 0,11 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Emerging Markets Large & Mid Cap USD Index - Benchmark TR Gross | 24/4/2020 | 60,20 | 1,84 | 14,89 |
| Cổ phiếu | 92,593 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Intelligent Vehicle Index - CNY - Benchmark TR Gross | 13/5/2021 | 0,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 92,329 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI S-Series 5% Capped Index | 26/2/2016 | 18,43 | 3,39 | 23,84 |